555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [member casino]
(Sinh vật học) Chân, tay, chi. Bộ phận (của một toàn thể). Thành viên, hội viên. Vế (của một câu, một phương trình). unruly member: Cái lưỡi.
Giải thích EN: An individual or part that belongs to a larger group of similar entities; specific uses include: a structural part of a whole, such as a beam or a wall in a building.
Member là từ chỉ người tham gia hoặc thành viên của một nhóm, tổ chức. Trong ngôn ngữ, member thường được dùng với các cụm từ chỉ sự liên kết và quyền lợi.
Giải thích EN: An individual or part that belongs to a larger group of similar entities; specific uses include: a structural part of a whole, such as a beam or a wall in a building.
'member' như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của 'member' trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: thành viên, hội viên, dương vật. Câu ví dụ: Tom and three other crew members …
Chương trình ưu đãi hằng tháng dành cho các HLV VIP của FC Online. Đăng nhập ngay để nhận quà!
MEMBER ý nghĩa, định nghĩa, MEMBER là gì: 1. a person, animal, or thing that is part of a group: 2. a person who joins a group to take part…. Tìm hiểu thêm.
Giải thích EN: An individual or part that belongs to a larger group of similar entities; specific uses include: a structural part of a whole, such as a beam or a wall in a building.
Tìm tất cả các bản dịch của member trong Việt như thành viên, đoàn viên, hội viên và nhiều bản dịch khác.
Từ ngày 10.01.2019, Garena Việt Nam chính thức cập nhật chương trình Khách Hàng Thân Thiết của Garena phiên bản mới. Hãy cùng chúng tôi trải nghiệm ngay sau đây nhé. Bản quyền thuộc về © …
Bài viết được đề xuất: